Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000031 XPF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000030 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000030 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000030 XPF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000030 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000029 XPF |
VEF | XPF |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0077 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.031 |
XPF | VEF |
1 | 32474.59 |
5 | 162372.96 |
10 | 324745.92 |
20 | 649491.84 |
50 | 1623729.6 |
100 | 3247459.2 |
250 | 8118648.01 |
500 | 16237296.03 |
1000 | 32474592.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.