Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000069 YER |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000068 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000068 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000067 YER |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000066 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000066 YER |
VEF | YER |
1 | 0.000069 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00069 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0069 |
250 | 0.017 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.069 |
YER | VEF |
1 | 14468.5 |
5 | 72342.52 |
10 | 144685.05 |
20 | 289370.1 |
50 | 723425.26 |
100 | 1446850.52 |
250 | 3617126.3 |
500 | 7234252.61 |
1000 | 14468505.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.