Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | NaN ZWL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | NaN ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | NaN ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | NaN ZWL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | NaN ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | NaN ZWL |
VEF | ZWL |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
ZWL | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.