Valuta Ex Logo

VET đến DKK

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-dkk?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngDKK
0%1 VET0.0 VETNaN DKK
1%1 VET0.010 VETNaN DKK
2%1 VET0.020 VETNaN DKK
3%1 VET0.030 VETNaN DKK
4%1 VET0.040 VETNaN DKK
5%1 VET0.050 VETNaN DKK

Chuyển đổi VeChain thành Krone Đan Mạch

VETDKK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành VeChain

DKKVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ