Valuta Ex Logo

VET đến HNL

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-hnl?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngHNL
0%1 VET0.0 VETNaN HNL
1%1 VET0.010 VETNaN HNL
2%1 VET0.020 VETNaN HNL
3%1 VET0.030 VETNaN HNL
4%1 VET0.040 VETNaN HNL
5%1 VET0.050 VETNaN HNL

Chuyển đổi VeChain thành Lempira Honduras

VETHNL
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Lempira Honduras thành VeChain

HNLVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ