Valuta Ex Logo

VET đến HUF

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Forint Hungary (HUF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-huf?amount=1

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

world mapcountries where HUF is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Forint Hungary

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngHUF
0%1 VET0.0 VETNaN HUF
1%1 VET0.010 VETNaN HUF
2%1 VET0.020 VETNaN HUF
3%1 VET0.030 VETNaN HUF
4%1 VET0.040 VETNaN HUF
5%1 VET0.050 VETNaN HUF

Chuyển đổi VeChain thành Forint Hungary

VETHUF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Forint Hungary thành VeChain

HUFVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc HUF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ