Valuta Ex Logo

VET đến JPY

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngJPY
0%1 VET0.0 VETNaN JPY
1%1 VET0.010 VETNaN JPY
2%1 VET0.020 VETNaN JPY
3%1 VET0.030 VETNaN JPY
4%1 VET0.040 VETNaN JPY
5%1 VET0.050 VETNaN JPY

Chuyển đổi VeChain thành Yên Nhật

VETJPY
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Yên Nhật thành VeChain

JPYVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ