Valuta Ex Logo

VET đến LRD

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-lrd?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngLRD
0%1 VET0.0 VETNaN LRD
1%1 VET0.010 VETNaN LRD
2%1 VET0.020 VETNaN LRD
3%1 VET0.030 VETNaN LRD
4%1 VET0.040 VETNaN LRD
5%1 VET0.050 VETNaN LRD

Chuyển đổi VeChain thành Đô la Liberia

VETLRD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Liberia thành VeChain

LRDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ