Valuta Ex Logo

VET đến LYD

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngLYD
0%1 VET0.0 VETNaN LYD
1%1 VET0.010 VETNaN LYD
2%1 VET0.020 VETNaN LYD
3%1 VET0.030 VETNaN LYD
4%1 VET0.040 VETNaN LYD
5%1 VET0.050 VETNaN LYD

Chuyển đổi VeChain thành Dinar Libi

VETLYD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Dinar Libi thành VeChain

LYDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ