Valuta Ex Logo

VET đến MDL

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Leu Moldova (MDL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
MDL - Leu Moldovaselect icon
L

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-mdl?amount=1

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

world mapcountries where MDL is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Leu Moldova

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngMDL
0%1 VET0.0 VETNaN MDL
1%1 VET0.010 VETNaN MDL
2%1 VET0.020 VETNaN MDL
3%1 VET0.030 VETNaN MDL
4%1 VET0.040 VETNaN MDL
5%1 VET0.050 VETNaN MDL

Chuyển đổi VeChain thành Leu Moldova

VETMDL
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Leu Moldova thành VeChain

MDLVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc MDL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ