Valuta Ex Logo

VET đến RWF

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-rwf?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngRWF
0%1 VET0.0 VETNaN RWF
1%1 VET0.010 VETNaN RWF
2%1 VET0.020 VETNaN RWF
3%1 VET0.030 VETNaN RWF
4%1 VET0.040 VETNaN RWF
5%1 VET0.050 VETNaN RWF

Chuyển đổi VeChain thành Franc Rwanda

VETRWF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Franc Rwanda thành VeChain

RWFVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ