Valuta Ex Logo

VET đến XCD

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngXCD
0%1 VET0.0 VETNaN XCD
1%1 VET0.010 VETNaN XCD
2%1 VET0.020 VETNaN XCD
3%1 VET0.030 VETNaN XCD
4%1 VET0.040 VETNaN XCD
5%1 VET0.050 VETNaN XCD

Chuyển đổi VeChain thành Đô la Đông Caribê

VETXCD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành VeChain

XCDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ