Tỷ giá hối đoái VND/ARS 0.055465 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.055 ARS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.055 ARS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.054 ARS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.054 ARS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.053 ARS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.053 ARS |
VND | ARS |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.77 |
100 | 5.54 |
250 | 13.86 |
500 | 27.73 |
1000 | 55.46 |
ARS | VND |
1 | 18.02 |
5 | 90.14 |
10 | 180.29 |
20 | 360.58 |
50 | 901.46 |
100 | 1802.93 |
250 | 4507.33 |
500 | 9014.67 |
1000 | 18029.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.