Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000071 AWG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000070 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000070 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000069 AWG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000068 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000067 AWG |
VND | AWG |
1 | 0.000071 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00071 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0071 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.071 |
AWG | VND |
1 | 14080.55 |
5 | 70402.77 |
10 | 140805.55 |
20 | 281611.11 |
50 | 704027.77 |
100 | 1408055.55 |
250 | 3520138.88 |
500 | 7040277.77 |
1000 | 14080555.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.