Tỷ giá hối đoái VND/AZN 0.000065717 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000066 AZN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000065 AZN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000064 AZN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000064 AZN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000063 AZN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000062 AZN |
VND | AZN |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.016 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
AZN | VND |
1 | 15216.72 |
5 | 76083.6 |
10 | 152167.2 |
20 | 304334.4 |
50 | 760836 |
100 | 1521672 |
250 | 3804180 |
500 | 7608360 |
1000 | 15216720 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.