Tỷ giá hối đoái VND/BBD 0.000078062 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000078 BBD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000077 BBD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000077 BBD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000076 BBD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000075 BBD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000074 BBD |
VND | BBD |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.020 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
BBD | VND |
1 | 12810.3 |
5 | 64051.5 |
10 | 128103.01 |
20 | 256206.02 |
50 | 640515.07 |
100 | 1281030.14 |
250 | 3202575.37 |
500 | 6405150.74 |
1000 | 12810301.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.