Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0043 BDT |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0043 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0043 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0042 BDT |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0042 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0041 BDT |
VND | BDT |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.17 |
1000 | 4.34 |
BDT | VND |
1 | 230.36 |
5 | 1151.81 |
10 | 2303.63 |
20 | 4607.26 |
50 | 11518.15 |
100 | 23036.31 |
250 | 57590.77 |
500 | 115181.55 |
1000 | 230363.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.