Tỷ giá hối đoái VND/BMD 0.000038707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000039 BMD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000038 BMD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000038 BMD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000038 BMD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000037 BMD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000037 BMD |
VND | BMD |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00077 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0097 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.039 |
BMD | VND |
1 | 25835 |
5 | 129175 |
10 | 258350 |
20 | 516700 |
50 | 1291750 |
100 | 2583500 |
250 | 6458750 |
500 | 12917500 |
1000 | 25835000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.