Tỷ giá hối đoái VND/BND 0.000050819 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000051 BND |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000050 BND |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000050 BND |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000049 BND |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000049 BND |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000048 BND |
VND | BND |
1 | 0.000051 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00051 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0051 |
250 | 0.013 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.051 |
BND | VND |
1 | 19677.74 |
5 | 98388.7 |
10 | 196777.4 |
20 | 393554.8 |
50 | 983887.01 |
100 | 1967774.03 |
250 | 4919435.09 |
500 | 9838870.18 |
1000 | 19677740.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.