Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000055 CAD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000054 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000054 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000053 CAD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000053 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000052 CAD |
VND | CAD |
1 | 0.000055 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00055 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0055 |
250 | 0.014 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.055 |
CAD | VND |
1 | 18205.74 |
5 | 91028.71 |
10 | 182057.43 |
20 | 364114.86 |
50 | 910287.16 |
100 | 1820574.33 |
250 | 4551435.83 |
500 | 9102871.67 |
1000 | 18205743.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.