Tỷ giá hối đoái VND/CHF 0.000031702 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000032 CHF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000031 CHF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000031 CHF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000031 CHF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000030 CHF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000030 CHF |
VND | CHF |
1 | 0.000032 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00032 |
20 | 0.00063 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0032 |
250 | 0.0079 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.032 |
CHF | VND |
1 | 31543.87 |
5 | 157719.36 |
10 | 315438.73 |
20 | 630877.46 |
50 | 1577193.66 |
100 | 3154387.32 |
250 | 7885968.31 |
500 | 15771936.63 |
1000 | 31543873.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.