Tỷ giá hối đoái VND/CLP 0.036790 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.037 CLP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.036 CLP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.036 CLP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.036 CLP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.035 CLP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.035 CLP |
VND | CLP |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.83 |
100 | 3.67 |
250 | 9.19 |
500 | 18.39 |
1000 | 36.78 |
CLP | VND |
1 | 27.18 |
5 | 135.9 |
10 | 271.81 |
20 | 543.62 |
50 | 1359.06 |
100 | 2718.13 |
250 | 6795.33 |
500 | 13590.66 |
1000 | 27181.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.