Tỷ giá hối đoái VND/CRC 0.019539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.020 CRC |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.019 CRC |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.019 CRC |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.019 CRC |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.019 CRC |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.019 CRC |
VND | CRC |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.88 |
500 | 9.76 |
1000 | 19.53 |
CRC | VND |
1 | 51.18 |
5 | 255.9 |
10 | 511.8 |
20 | 1023.61 |
50 | 2559.03 |
100 | 5118.06 |
250 | 12795.16 |
500 | 25590.32 |
1000 | 51180.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.