Tỷ giá hối đoái VND/CZK 0.00085134 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00085 CZK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00084 CZK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00083 CZK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00083 CZK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00082 CZK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00081 CZK |
VND | CZK |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
CZK | VND |
1 | 1174.61 |
5 | 5873.06 |
10 | 11746.12 |
20 | 23492.25 |
50 | 58730.63 |
100 | 117461.27 |
250 | 293653.19 |
500 | 587306.38 |
1000 | 1174612.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.