Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00093 CZK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00092 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00091 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00090 CZK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00089 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00088 CZK |
VND | CZK |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
CZK | VND |
1 | 1078.75 |
5 | 5393.76 |
10 | 10787.53 |
20 | 21575.07 |
50 | 53937.68 |
100 | 107875.37 |
250 | 269688.43 |
500 | 539376.87 |
1000 | 1078753.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.