Tỷ giá hối đoái VND/DJF 0.0068354 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0068 DJF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0068 DJF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0067 DJF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0066 DJF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0066 DJF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0065 DJF |
VND | DJF |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.41 |
1000 | 6.83 |
DJF | VND |
1 | 146.29 |
5 | 731.48 |
10 | 1462.97 |
20 | 2925.94 |
50 | 7314.86 |
100 | 14629.73 |
250 | 36574.34 |
500 | 73148.69 |
1000 | 146297.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.