Tỷ giá hối đoái VND/ETB 0.0054216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0054 ETB |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0054 ETB |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0053 ETB |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0053 ETB |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0052 ETB |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0052 ETB |
VND | ETB |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.35 |
500 | 2.71 |
1000 | 5.42 |
ETB | VND |
1 | 184.44 |
5 | 922.22 |
10 | 1844.45 |
20 | 3688.91 |
50 | 9222.28 |
100 | 18444.57 |
250 | 46111.44 |
500 | 92222.88 |
1000 | 184445.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.