Tỷ giá hối đoái VND/FJD 0.000088679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000089 FJD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000088 FJD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000087 FJD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000086 FJD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000085 FJD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000084 FJD |
VND | FJD |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.089 |
FJD | VND |
1 | 11276.62 |
5 | 56383.1 |
10 | 112766.21 |
20 | 225532.43 |
50 | 563831.09 |
100 | 1127662.18 |
250 | 2819155.46 |
500 | 5638310.92 |
1000 | 11276621.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.