Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000032 FKP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000031 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000031 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000031 FKP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000030 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000030 FKP |
VND | FKP |
1 | 0.000032 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00032 |
20 | 0.00063 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0032 |
250 | 0.0079 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.032 |
FKP | VND |
1 | 31572.24 |
5 | 157861.23 |
10 | 315722.46 |
20 | 631444.93 |
50 | 1578612.34 |
100 | 3157224.68 |
250 | 7893061.7 |
500 | 15786123.4 |
1000 | 31572246.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.