Tỷ giá hối đoái VND/GIP 0.000029268 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000029 GIP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000029 GIP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000029 GIP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000028 GIP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000028 GIP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000028 GIP |
VND | GIP |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00059 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0073 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.029 |
GIP | VND |
1 | 34166.71 |
5 | 170833.56 |
10 | 341667.12 |
20 | 683334.25 |
50 | 1708335.64 |
100 | 3416671.29 |
250 | 8541678.23 |
500 | 17083356.46 |
1000 | 34166712.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.