Tỷ giá hối đoái VND/HRK 0.00025480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00025 HRK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00025 HRK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00025 HRK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00025 HRK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00024 HRK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00024 HRK |
VND | HRK |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.064 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
HRK | VND |
1 | 3924.63 |
5 | 19623.15 |
10 | 39246.31 |
20 | 78492.63 |
50 | 196231.57 |
100 | 392463.15 |
250 | 981157.87 |
500 | 1962315.75 |
1000 | 3924631.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.