Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.052 IQD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.051 IQD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.051 IQD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.050 IQD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.050 IQD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.049 IQD |
VND | IQD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.18 |
250 | 12.95 |
500 | 25.9 |
1000 | 51.81 |
IQD | VND |
1 | 19.29 |
5 | 96.49 |
10 | 192.99 |
20 | 385.98 |
50 | 964.95 |
100 | 1929.9 |
250 | 4824.77 |
500 | 9649.54 |
1000 | 19299.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc IQD ( Dinar Iraq ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.