Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0055 ISK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0055 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0054 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0054 ISK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0053 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0053 ISK |
VND | ISK |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.54 |
ISK | VND |
1 | 180.31 |
5 | 901.56 |
10 | 1803.13 |
20 | 3606.27 |
50 | 9015.69 |
100 | 18031.39 |
250 | 45078.49 |
500 | 90156.98 |
1000 | 180313.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.