Tỷ giá hối đoái VND/JEP 0.000029263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000029 JEP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000029 JEP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000029 JEP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000028 JEP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000028 JEP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000028 JEP |
VND | JEP |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00059 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0073 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.029 |
JEP | VND |
1 | 34172.42 |
5 | 170862.1 |
10 | 341724.21 |
20 | 683448.42 |
50 | 1708621.07 |
100 | 3417242.14 |
250 | 8543105.35 |
500 | 17086210.71 |
1000 | 34172421.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.