Tỷ giá hối đoái VND/JOD 0.000027459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000027 JOD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000027 JOD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000027 JOD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000027 JOD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000026 JOD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000026 JOD |
VND | JOD |
1 | 0.000027 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00027 |
20 | 0.00055 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0027 |
250 | 0.0069 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.027 |
JOD | VND |
1 | 36418.2 |
5 | 182091.01 |
10 | 364182.02 |
20 | 728364.04 |
50 | 1820910.12 |
100 | 3641820.24 |
250 | 9104550.61 |
500 | 18209101.23 |
1000 | 36418202.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.