Tỷ giá hối đoái VND/KGS 0.0033783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0034 KGS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0033 KGS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0033 KGS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0033 KGS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0032 KGS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0032 KGS |
VND | KGS |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.68 |
1000 | 3.37 |
KGS | VND |
1 | 296 |
5 | 1480.04 |
10 | 2960.08 |
20 | 5920.16 |
50 | 14800.41 |
100 | 29600.82 |
250 | 74002.06 |
500 | 148004.13 |
1000 | 296008.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.