Tỷ giá hối đoái VND/KMF 0.016862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.017 KMF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.017 KMF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.017 KMF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.016 KMF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.016 KMF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.016 KMF |
VND | KMF |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.21 |
500 | 8.43 |
1000 | 16.86 |
KMF | VND |
1 | 59.3 |
5 | 296.51 |
10 | 593.03 |
20 | 1186.07 |
50 | 2965.19 |
100 | 5930.38 |
250 | 14825.95 |
500 | 29651.9 |
1000 | 59303.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.