Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.018 KZT |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.017 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.017 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.017 KZT |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.017 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.017 KZT |
VND | KZT |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.37 |
500 | 8.75 |
1000 | 17.51 |
KZT | VND |
1 | 57.1 |
5 | 285.52 |
10 | 571.05 |
20 | 1142.11 |
50 | 2855.28 |
100 | 5710.57 |
250 | 14276.43 |
500 | 28552.87 |
1000 | 57105.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.