Tỷ giá hối đoái VND/LRD 0.0077487 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0077 LRD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0077 LRD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0076 LRD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0075 LRD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0074 LRD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0074 LRD |
VND | LRD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.93 |
500 | 3.87 |
1000 | 7.74 |
LRD | VND |
1 | 129.05 |
5 | 645.26 |
10 | 1290.53 |
20 | 2581.07 |
50 | 6452.68 |
100 | 12905.37 |
250 | 32263.43 |
500 | 64526.86 |
1000 | 129053.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.