Tỷ giá hối đoái VND/NGN 0.056993 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.057 NGN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.056 NGN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.056 NGN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.055 NGN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.055 NGN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.054 NGN |
VND | NGN |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.24 |
500 | 28.49 |
1000 | 56.99 |
NGN | VND |
1 | 17.54 |
5 | 87.73 |
10 | 175.46 |
20 | 350.92 |
50 | 877.3 |
100 | 1754.61 |
250 | 4386.53 |
500 | 8773.06 |
1000 | 17546.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.