Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00016 PGK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00016 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00016 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00015 PGK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00015 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00015 PGK |
VND | PGK |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00079 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0079 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.079 |
1000 | 0.16 |
PGK | VND |
1 | 6315.05 |
5 | 31575.26 |
10 | 63150.52 |
20 | 126301.04 |
50 | 315752.6 |
100 | 631505.2 |
250 | 1578763 |
500 | 3157526 |
1000 | 6315052 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.