Tỷ giá hối đoái VND/PHP 0.0022424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0022 PHP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0022 PHP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0022 PHP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0022 PHP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0022 PHP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0021 PHP |
VND | PHP |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.24 |
PHP | VND |
1 | 445.94 |
5 | 2229.74 |
10 | 4459.49 |
20 | 8918.99 |
50 | 22297.49 |
100 | 44594.98 |
250 | 111487.46 |
500 | 222974.92 |
1000 | 445949.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.