Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0023 PHP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0023 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0022 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0022 PHP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0022 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0022 PHP |
VND | PHP |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.27 |
PHP | VND |
1 | 439.65 |
5 | 2198.29 |
10 | 4396.58 |
20 | 8793.17 |
50 | 21982.92 |
100 | 43965.85 |
250 | 109914.64 |
500 | 219829.29 |
1000 | 439658.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.