Tỷ giá hối đoái VND/RSD 0.0040041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0040 RSD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0040 RSD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0039 RSD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0039 RSD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0038 RSD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0038 RSD |
VND | RSD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2 |
1000 | 4 |
RSD | VND |
1 | 249.74 |
5 | 1248.72 |
10 | 2497.44 |
20 | 4994.89 |
50 | 12487.22 |
100 | 24974.45 |
250 | 62436.14 |
500 | 124872.28 |
1000 | 249744.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.