Tỷ giá hối đoái VND/RWF 0.056318 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.056 RWF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.056 RWF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.055 RWF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.055 RWF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.054 RWF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.054 RWF |
VND | RWF |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.07 |
500 | 28.15 |
1000 | 56.31 |
RWF | VND |
1 | 17.75 |
5 | 88.78 |
10 | 177.56 |
20 | 355.12 |
50 | 887.81 |
100 | 1775.62 |
250 | 4439.05 |
500 | 8878.1 |
1000 | 17756.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.