Tỷ giá hối đoái VND/SBD 0.00032402 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00032 SBD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00032 SBD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00032 SBD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00031 SBD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00031 SBD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00031 SBD |
VND | SBD |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0065 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.081 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
SBD | VND |
1 | 3086.21 |
5 | 15431.06 |
10 | 30862.12 |
20 | 61724.25 |
50 | 154310.64 |
100 | 308621.28 |
250 | 771553.21 |
500 | 1543106.42 |
1000 | 3086212.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.