Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000054 SGD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000053 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000053 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000052 SGD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000052 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000051 SGD |
VND | SGD |
1 | 0.000054 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00054 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0054 |
250 | 0.013 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.054 |
SGD | VND |
1 | 18613.29 |
5 | 93066.49 |
10 | 186132.98 |
20 | 372265.96 |
50 | 930664.91 |
100 | 1861329.82 |
250 | 4653324.56 |
500 | 9306649.12 |
1000 | 18613298.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.