Tỷ giá hối đoái VND/SOS 0.022346 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.022 SOS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.022 SOS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.022 SOS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.022 SOS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.021 SOS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.021 SOS |
VND | SOS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.58 |
500 | 11.17 |
1000 | 22.34 |
SOS | VND |
1 | 44.75 |
5 | 223.75 |
10 | 447.5 |
20 | 895 |
50 | 2237.51 |
100 | 4475.03 |
250 | 11187.59 |
500 | 22375.18 |
1000 | 44750.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.