Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SYP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.099 SYP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.098 SYP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.097 SYP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.096 SYP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.095 SYP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.094 SYP |
VND | SYP |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.95 |
100 | 9.91 |
250 | 24.78 |
500 | 49.56 |
1000 | 99.13 |
SYP | VND |
1 | 10.08 |
5 | 50.43 |
10 | 100.87 |
20 | 201.74 |
50 | 504.37 |
100 | 1008.74 |
250 | 2521.86 |
500 | 5043.72 |
1000 | 10087.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc SYP ( Bảng Syria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.