Tỷ giá hối đoái VND/SZL 0.00071037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00071 SZL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00070 SZL |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00070 SZL |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00069 SZL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00068 SZL |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00067 SZL |
VND | SZL |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
SZL | VND |
1 | 1407.72 |
5 | 7038.61 |
10 | 14077.22 |
20 | 28154.45 |
50 | 70386.13 |
100 | 140772.26 |
250 | 351930.66 |
500 | 703861.33 |
1000 | 1407722.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.