Tỷ giá hối đoái VND/TRY 0.0014766 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0015 TRY |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0015 TRY |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0014 TRY |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0014 TRY |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0014 TRY |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0014 TRY |
VND | TRY |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.47 |
TRY | VND |
1 | 677.24 |
5 | 3386.2 |
10 | 6772.41 |
20 | 13544.82 |
50 | 33862.06 |
100 | 67724.12 |
250 | 169310.32 |
500 | 338620.64 |
1000 | 677241.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.