Tỷ giá hối đoái VND/TWD 0.0011548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0012 TWD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0011 TWD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0011 TWD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0011 TWD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0011 TWD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0011 TWD |
VND | TWD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.15 |
TWD | VND |
1 | 865.93 |
5 | 4329.66 |
10 | 8659.32 |
20 | 17318.65 |
50 | 43296.63 |
100 | 86593.27 |
250 | 216483.19 |
500 | 432966.38 |
1000 | 865932.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.